CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
94,07+114,45%-0,941%+0,005%-0,08%5,54 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
68,47+83,31%-0,685%+0,003%+0,02%7,45 Tr--
SKY
BSKY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT
38,75+47,15%-0,388%+0,024%+0,26%2,33 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
26,50+32,24%-0,265%+0,010%-0,13%1,91 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
21,55+26,22%-0,216%+0,005%-0,13%2,83 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
20,95+25,49%-0,209%+0,003%-0,10%10,86 Tr--
LINEA
BHợp đồng vĩnh cửu LINEAUSDT
GLINEA/USDT
16,12+19,61%+0,161%+0,005%+0,28%15,32 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
15,92+19,37%+0,159%+0,006%+0,04%41,23 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
14,53+17,67%-0,145%-0,002%+0,18%5,89 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
12,70+15,45%+0,127%+0,010%+0,14%3,74 Tr--
PRCL
BHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
GPRCL/USDT
9,63+11,72%+0,096%+0,010%+0,17%1,62 Tr--
APT
BHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
GAPT/USDT
9,21+11,21%+0,092%+0,010%+0,05%18,35 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSDT
GETH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%3,59 T--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%29,98 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT
GDOGE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,05%514,00 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSDT
GXRP/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%296,99 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%24,34 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%2,05 Tr--
AAVE
BHợp đồng vĩnh cửu AAVEUSDT
GAAVE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%45,91 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSDT
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%80,39 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%7,29 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
GATOM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%9,81 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSDT
GAVAX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%70,18 Tr--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%858,34 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%557,86 N--