Vốn hóa
$3,97 NT+1,35%
Khối lượng
$133,60 T-12,02%
Tỷ trọng BTC56,3%
Ròng/ngày+$39,10 Tr
30D trước+$19,70 Tr
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|